Characters remaining: 500/500
Translation

làm chiêm

Academic
Friendly

Từ "làm chiêm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện các công việc nông nghiệp liên quan đến vụ lúa chiêm, tức là vụ lúa được trồng vào mùa chiêm, thường rơi vào khoảng từ tháng 1 đến tháng 4 âm lịch. Vụ lúa này thường thời tiết ấm áp ẩm ướt, phù hợp cho việc gieo trồng phát triển lúa.

Định nghĩa:
  • Làm chiêm: Làm mọi công việc cần thiết để cày cấy vụ lúa chiêm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nông dân đang làm chiêm cho vụ lúa sắp tới."

    • (Ý nghĩa: Nông dân đang chuẩn bị thực hiện các công việc để trồng lúa trong vụ chiêm.)
  2. Câu nâng cao: "Để làm chiêm hiệu quả, nông dân cần phải chuẩn bị đất, chọn giống lúa phù hợp chăm sóc cây lúa thường xuyên."

    • (Ý nghĩa: Để một vụ mùa lúa chiêm tốt, nông dân phải thực hiện nhiều bước như chuẩn bị đất chăm sóc cây.)
Chú ý phân biệt:
  • Từ "chiêm" có thể được hiểu chỉ vụ lúa chiêm, nhưng cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác liên quan đến mùa vụ hoặc các hoạt động nông nghiệp.
  • Trong tiếng Việt, "làm chiêm" không chỉ đơn thuần công việc cày cấy còn bao gồm cả các khâu chăm sóc, thu hoạch bảo quản lúa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Làm vụ: Có thể dùng để chỉ chung việc làm nông, nhưng không cụ thể như "làm chiêm".
  • Cày cấy: Từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động cụ thể hơn trong quá trình trồng trọt.
  • Lúa mùa: vụ lúa trồng vào mùa khác, thường vào mùa mưa, trái ngược với vụ lúa chiêm.
Từ liên quan:
  • Nông nghiệp: Ngành nghề liên quan đến việc trồng trọt chăn nuôi.
  • Vụ mùa: Thời gian trong năm nông dân tiến hành trồng trọt một loại cây nào đó.
  1. Làm mọi công việc cần thiết để cày cấy vụ lúa chiêm.

Comments and discussion on the word "làm chiêm"